Có 1 kết quả:
肥美 féi měi ㄈㄟˊ ㄇㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
béo ngậy
Từ điển Trung-Anh
(1) fertile
(2) luxuriant
(3) plump
(4) rounded
(2) luxuriant
(3) plump
(4) rounded
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0